cấp bậc
 | [cấp bậc] | |  | military rank; (nói chung) hierarchy | |  | Chống tư tưởng cấp bậc theo kiểu phong kiến | | To combat feudalistic hierarchy-mindedness | |  | Anh nó cấp bậc thượng uý | | His brother had the rank of senior lieutenant | |  | Cấp bậc anh ấy hơn tôi | | He is senior/superior (in rank) to me | |  | Tên, cấp bậc và số quân | | Name, rank and number |
Grade, class, rank, hierarchy cấp bậc lương a salary grade
|
|